CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
10.7K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2.5
32 Bi
25 Mi
206,699
3.1 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,83513,13879530,80584,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540171,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,183-1,316-1,299-694-2,465961,025-4,044582213,1123,31721,71115,382
Lợi nhuận sau thuế -1,183-1,316-1,299-782-2,57764979-4,05341772,5613,31216,80313,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,131-1,264-1,245-813-2,56464979-4,05341772,5613,31214,54812,449
Tổng tài sản302,935302,515330,468335,097335,097248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485129,640
Tổng nợ39,32137,71842,24942,93242,9321554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,8135,772
Vốn chủ sở hữu263,614264,798288,219292,166292,166248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |