CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

22.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.45
22.45
22.45
22.45
0
16K
1.3K
17.7x
1.4x
6% # 8%
0.6
183 Bi
8 Mi
208
22.5 - 16.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.85 500
0 22.45 3,300
0.00 0 24.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2018 130 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2019 150 (0.17) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 150 (0.16) 0% 7.50 (0.00) 0%
2022 160 (0.19) 0% 7.50 (0.01) 0%
2023 160 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,26654,65444,74946,496171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603107,499
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4784,4353,5103,39510,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,2293,507
Lợi nhuận sau thuế 1,9822,8442,8082,7168,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9822,8442,8082,7168,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Tổng tài sản186,075186,411176,047171,311171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944147,895
Tổng nợ55,64957,96642,92340,92541,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,25733,321
Vốn chủ sở hữu130,427128,444133,124130,386130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687114,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |