CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

17.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.15
17.15
17.15
17.15
0
16.5K
1.4K
12.1x
1.0x
6% # 9%
1.9
140 Bi
8 Mi
272
22.5 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 500 18.35 200
16.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 121.40 (-1.10) 35.0%
NTP 67.60 (0.70) 33.5%
AAA 8.57 (0.04) 11.5%
DNP 19.00 (0.00) 9.4%
INN 56.50 (0.00) 3.6%
SVI 55.00 (0.00) 2.5%
MCP 30.90 (0.00) 1.8%
TPP 10.20 (0.00) 1.6%
HII 4.63 (0.01) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2018 130 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2019 150 (0.17) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 150 (0.16) 0% 7.50 (0.00) 0%
2022 160 (0.19) 0% 7.50 (0.01) 0%
2023 160 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,97046,26654,65444,749197,640171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9672,4784,4353,51015,39010,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,229
Lợi nhuận sau thuế 3,9741,9822,8442,80811,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9741,9822,8442,80811,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Tổng tài sản181,595186,075186,411176,047181,595171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944
Tổng nợ47,18755,64957,96642,92347,18741,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,257
Vốn chủ sở hữu134,408130,427128,444133,124134,408130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-67 tỷ0 tỷ67 tỷ134 tỷ200 tỷ267 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ59 tỷ118 tỷ177 tỷ236 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |