CTCP Nhựa Đà Nẵng (dpc)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
0
0
0
0
11.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.2
14 Bi
2 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.06) 0% 5 (0.00) 0%
2018 100 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%
2019 80 (0.08) 0% 5 (0.01) 0%
2020 80 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2022 72 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 75 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,6517,3956,3889,86130,21021,82349,05366,65980,79765,64563,83367,42681,61577,455
Tổng lợi nhuận trước thuế-953-3,716-1,346-1,092-7,334-15,6386,09010,0887,2922,7055,0433,6472,4141,138
Lợi nhuận sau thuế -953-3,716-1,346-1,092-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,859852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-953-3,716-1,346-1,092-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,859852
Tổng tài sản76,27174,82381,03783,15174,76382,58273,61763,35377,74340,98044,27943,51141,30039,855
Tổng nợ50,77348,37250,87151,63848,31248,79721,70714,28535,3832,2943,7164,5073,2082,470
Vốn chủ sở hữu25,49826,45130,16732,51326,45133,78551,91049,06842,35938,68640,56439,00438,09337,386


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |