CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

7.68
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.68
7.68
7.68
7.68
0
13.0K
0.9K
9.0x
0.6x
4% # 7%
1.3
532 Bi
69 Mi
856
9 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 100 7.68 100
7.39 100 7.73 100
7.22 400 7.75 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.00) 36.6%
MSN 66.50 (0.30) 27.5%
SAB 49.15 (-0.20) 18.3%
KDC 53.80 (-0.70) 4.9%
SBT 15.05 (-0.05) 3.5%
DBC 29.50 (-0.15) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.30 (0.30) 2.1%
PAN 27.40 (0.60) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,500 (1.44) 0% 45.69 (0.03) 0%
2018 1,650 (1.59) 0% 43.82 (0.05) 0%
2019 1,850 (2.49) 0% 60 (0.06) 0%
2020 2,000 (2.16) 0% 40 (0.05) 0%
2021 2,100 (2.26) 0% 40 (0.03) 0%
2023 2,500 (1.37) 0% 60 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV655,359812,781765,548704,8472,938,5352,939,7362,999,7352,259,9772,159,8852,493,2761,586,8431,436,019944,730658,856
Tổng lợi nhuận trước thuế15,96115,73818,32415,52065,54483,30688,66839,46157,67469,21258,95926,83026,25224,859
Lợi nhuận sau thuế 14,31814,16416,42713,96858,87775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,31814,16416,42713,96858,87775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,361
Tổng tài sản1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,521,1361,662,6001,752,6641,626,2471,639,1661,575,3511,367,4091,322,0561,095,609796,064
Tổng nợ620,521848,740763,199916,596620,521820,862986,372942,688992,893986,002840,332846,493645,410369,214
Vốn chủ sở hữu900,615886,298872,133855,707900,615841,738766,292683,560646,273589,349527,077475,563450,199426,850

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ997 tỷ1994 tỷ2991 tỷ3988 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ539 tỷ1077 tỷ1616 tỷ2155 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |