CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á (dag)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0.5K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
1.6
84 Bi
60 Mi
137,543
3.3 - 1.4
1,368 Bi
27 Bi
5,014.7%
1.96%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 106.70 (-8.00) 35.4%
NTP 54.00 (-6.00) 32.4%
AAA 6.89 (-0.51) 10.7%
DNP 19.30 (0.00) 10.3%
INN 54.00 (-2.00) 3.8%
SVI 55.60 (3.60) 2.5%
MCP 29.10 (-0.40) 1.9%
TPP 9.20 (-1.00) 1.7%
HII 3.93 (-0.29) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,710 (1.65) 0% 72 (0.06) 0%
2018 1,910 (1.56) 0% 95 (0.05) 0%
2019 1,815 (1.64) 0% 61 (0.05) 0%
2020 1,510 (1.76) 0% 38 (0.01) 0%
2021 1,810 (1.95) 0% 28 (0.01) 0%
2022 2,250 (2.27) 0% 26 (0.01) 0%
2023 2,248 (0.56) 0% 22 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,00030,34330,662213,7731,203,6262,272,7391,953,9611,756,9461,635,4391,555,3371,645,5761,393,2561,254,0011,109,442
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,560-15,053-22,335-16,226-203,98214,53212,18216,44871,21166,46269,05257,57244,41132,770
Lợi nhuận sau thuế -51,560-15,053-22,335-16,226-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-51,560-15,053-22,335-16,226-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Tổng tài sản1,394,8221,736,8802,174,5422,133,2652,174,5422,178,5302,028,8031,739,7291,614,1281,379,9121,292,4071,074,867950,005794,460
Tổng nợ1,367,5501,392,9061,744,7961,626,7641,744,7961,491,5751,349,0251,062,865941,884761,170704,681576,332483,003604,835
Vốn chủ sở hữu27,271343,975429,746506,502429,746686,955679,778676,865672,243618,742587,727498,536467,002189,626

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-826 tỷ0 tỷ826 tỷ1651 tỷ2477 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ716 tỷ1432 tỷ2148 tỷ2864 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |