CTCP Vinam (cvn)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3.10
3
425,500
13.6k
0.4k
7.5 lần
0.2 lần
3% # 3%
1.6
89 tỷ
30 triệu
330,384
4.5 - 2.8
68 tỷ
405 tỷ
16.7%
85.69%
44 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 5,000 3.10 458,700
2.90 318,300 0.00 0
2.80 109,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.00 (0.05) 57.5%
DGW 64.00 (0.00) 12.0%
HHS 10.15 (-0.25) 4.0%
VFG 68.70 (-0.60) 3.4%
PET 25.50 (0.00) 3.1%
SGT 13.60 (0.00) 2.3%
VPG 15.70 (0.20) 1.5%
SMC 13.75 (0.20) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.83 (0.08) 1.0%
PSH 6.18 (0.26) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
ABS 5.37 (0.08) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AAV 5.60 (0.50) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 10,400 10,400
09:17 3 0.10 100 10,500
09:21 3 0.10 31,600 42,100
09:22 3 0.10 100,000 142,100
09:23 3 0.10 28,300 170,400
09:24 3 0.10 7,200 177,600
09:27 3 0.10 700 178,300
09:31 3 0.10 100 178,400
09:32 3 0.10 5,300 183,700
09:33 3.10 0.20 1,700 185,400
09:36 3.10 0.20 300 185,700
09:40 3.10 0.20 300 186,000
09:48 3.10 0.20 700 186,700
09:51 3 0.10 100 186,800
09:58 3 0.10 15,000 201,800
10:10 3 0.10 8,100 209,900
10:15 3 0.10 27,800 237,700
10:16 3 0.10 400 238,100
10:19 3.10 0.20 1,000 239,100
10:38 3.10 0.20 8,000 247,100
10:40 3 0.10 1,000 248,100
10:42 3 0.10 500 248,600
10:43 3 0.10 5,500 254,100
10:47 3.10 0.20 2,000 256,100
11:10 3.10 0.20 400 256,500
11:11 3 0.10 35,300 291,800
11:17 3 0.10 12,000 303,800
11:18 3 0.10 10,000 313,800
11:22 3 0.10 1,000 314,800
11:23 3 0.10 20,000 334,800
11:26 3 0.10 600 335,400
13:10 3 0.10 19,000 354,400
13:11 3 0.10 1,100 355,500
13:12 3 0.10 500 356,000
13:13 3 0.10 1,400 357,400
13:26 3 0.10 2,000 359,400
13:27 3 0.10 300 359,700
13:29 3 0.10 300 360,000
13:30 3 0.10 300 360,300
13:34 3 0.10 100 360,400
13:36 3 0.10 300 360,700
13:37 3 0.10 5,200 365,900
13:39 3 0.10 300 366,200
13:40 3 0.10 3,000 369,200
13:41 3 0.10 12,300 381,500
13:42 3 0.10 5,000 386,500
14:10 3 0.10 2,600 389,100
14:11 3.10 0.20 100 389,200
14:12 3 0.10 2,000 391,200
14:22 3 0.10 21,000 412,200
14:24 3 0.10 400 412,600
14:44 3 0.10 12,900 425,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,41028,84524,46638,291106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Tổng lợi nhuận trước thuế4789949,4991,31012,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế 4739129,3771,14611,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4809379,3121,16711,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332-2,400
Tổng tài sản472,740479,013474,864451,196479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,220
Tổng nợ67,63473,87470,34556,88973,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,775
Vốn chủ sở hữu405,106405,139404,520394,307405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc