CTCP Vinam (cvn)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
13.6K
0.0K
63.3x
0.1x
0% # 0%
1.7
56 Bi
30 Mi
168,980
3.7 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0868,66618,41028,845106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Tổng lợi nhuận trước thuế-127-48247899412,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế -177-48247391211,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-157-45648093711,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332-2,400
Tổng tài sản460,037439,041472,740479,013479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,220
Tổng nợ56,11034,75867,63473,87473,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,775
Vốn chủ sở hữu403,927404,283405,106405,139405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |