CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
18.1K
0.1K
115.4x
0.8x
0% # 1%
2.4
45 Bi
3 Mi
2,519
26.2 - 13.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 100 16.40 200
14.00 600 16.50 800
13.60 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190.02 (0.22) 0% 8.10 (0.01) 0%
2017 203.62 (0.18) 0% 10.90 (0.00) 0%
2018 189.27 (0.23) 0% 6.61 (0.00) 0%
2019 236.12 (0.23) 0% 4.84 (0.00) 0%
2020 174.62 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 179.86 (0.23) 0% 0.01 (0.00) 32%
2022 192.17 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 194.17 (0.05) 0% 0.00 (0.00) 20%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,68040,85525,94948,961217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542
Tổng lợi nhuận trước thuế13027563461,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,8997,908
Lợi nhuận sau thuế 10422051251,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10422051251,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Tổng tài sản96,23398,405111,033113,898113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378
Tổng nợ41,76044,03755,68058,61458,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,219
Vốn chủ sở hữu54,47354,36955,35355,28455,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |