CTCP Bibica (bbc)

51.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.80
51.80
51.80
51.80
0
80.2K
6.3K
8.3x
0.6x
5% # 8%
0.8
966 Bi
19 Mi
573
62.4 - 46.8
712 Bi
1,495 Bi
47.6%
67.73%
671 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.20 2,000 55.20 200
50.10 400 55.30 300
50.00 100 55.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.70 (-0.10) 36.6%
MSN 66.60 (0.40) 27.5%
SAB 49.40 (0.05) 18.3%
KDC 54.10 (-0.40) 4.9%
SBT 14.90 (-0.20) 3.5%
DBC 29.60 (-0.05) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.30 (0.30) 2.1%
PAN 26.90 (0.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 86.60 (0.10) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0 (0.11) 0%
2019 0 (1.51) 0% 110 (0.10) 0%
2020 1,800 (1.23) 0% 88 (0.10) 0%
2021 1,610 (1.10) 0% 100 (0.02) 0%
2022 1,900 (1.62) 0% 100 (0.19) 0%
2023 1,850 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV715,462492,296274,832382,1691,864,7581,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,139
Tổng lợi nhuận trước thuế64,14638,87011,17417,418131,608106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,519
Lợi nhuận sau thuế 56,26334,0738,94617,418116,70096,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,815
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,25834,0748,95217,412116,69596,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,815
Tổng tài sản2,207,5102,067,2931,958,4572,026,5882,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902
Tổng nợ712,334599,115524,352596,838712,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304
Vốn chủ sở hữu1,495,1761,468,1781,434,1051,429,7501,495,1761,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420032002200120001999-623 tỷ0 tỷ623 tỷ1247 tỷ1870 tỷ2494 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320022001200019990 tỷ765 tỷ1530 tỷ2296 tỷ3061 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |