Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

24.10
0.50
(2.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.60
24.30
23.30
12,100
23.3K
2.2K
11.2x
1.0x
4% # 9%
0.7
3,996 Bi
166 Mi
16,836
25.7 - 21.3
4,493 Bi
3,859 Bi
116.4%
46.03%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 100 24.10 1,200
23.20 600 24.20 500
23.10 2,900 24.30 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 42.70 (-0.05) 50.7%
PVI 44.80 (-0.50) 16.9%
VNR 24.10 (0.50) 6.2%
BIC 30.80 (-0.70) 5.9%
MIG 16.45 (-0.30) 4.6%
BMI 22.50 (-0.35) 4.4%
PGI 23.75 (-0.05) 4.2%
PTI 30.40 (0.00) 3.9%
PRE 18.50 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 23.60 0 100 100
09:19 23.60 0 1,500 1,600
09:22 23.60 0 500 2,100
09:53 23.60 0 500 2,600
09:54 23.60 0 100 2,700
09:58 23.60 0 300 3,000
10:10 24.30 0.70 200 3,200
11:18 24.20 0.60 100 3,300
11:28 23.50 -0.10 5,000 8,300
13:10 23.30 -0.30 2,000 10,300
14:10 24.10 0.50 1,200 11,500
14:25 23.30 -0.30 400 11,900
14:46 24.10 0.50 200 12,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,770 (1.65) 0% 278 (0.26) 0%
2018 1,770 (1.72) 0% 308 (0.30) 0%
2019 1,967 (2.02) 0% 331 (0.29) 0%
2020 2,564.60 (2.33) 0% 0 (0.31) 0%
2021 0 (2.35) 0% 0 (0.35) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0.38) 0%
2023 2,468 (0) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế185,370177,38564,64063,075499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784416,087
Lợi nhuận sau thuế 156,419143,19452,59753,171423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076334,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,356144,33653,65750,684421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587334,809
Tổng tài sản8,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,3076,034,510
Tổng nợ4,670,9334,492,6124,251,2834,469,4774,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,1513,355,474
Vốn chủ sở hữu3,848,6493,859,1033,717,0993,665,1833,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,9202,647,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |