CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
14.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.6
214 Bi
19 Mi
20,435
13.9 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 1,600 11.00 4,000
10.70 700 11.20 2,000
10.50 3,200 11.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 273.09 (0.21) 0% 9.51 (0.06) 1%
2018 0 (0.20) 0% 0 (0.04) 0%
2019 132 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2020 101 (0.19) 0% 3.80 (0.03) 1%
2021 218.90 (0.35) 0% 14.94 (0.07) 1%
2022 415.96 (0.21) 0% 50.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,46824,96313,79832,06082,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362701,804
Tổng lợi nhuận trước thuế9,8663,493-8,1523,328-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690-30,716
Lợi nhuận sau thuế 9,8663,493-8,1523,268-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211-31,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8663,495-8,1433,275-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202-31,796
Tổng tài sản371,861370,776390,131412,474391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590584,895
Tổng nợ76,94285,723110,213124,405110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593551,115
Vốn chủ sở hữu294,919285,053279,917288,069281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,99733,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |