CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

13.60
1.20
(9.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
13.60
13.60
13.60
200
9.2K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
2.3
54 Bi
4 Mi
1,045
27.8 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.60 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.65 (-0.15) 61.8%
VNC 41.90 (-0.10) 13.1%
TV4 14.00 (0.00) 8.2%
KPF 2.26 (-0.15) 4.4%
SDA 5.50 (0.00) 4.3%
TV3 12.00 (0.00) 3.4%
INC 36.90 (0.00) 2.0%
VLA 13.60 (1.20) 1.5%
VCM 15.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 13.60 1.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10 (0.01) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 11 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 7.70 (0.01) 0% 0.63 (0) 0%
2021 8 (0.01) 0% 0.64 (0.01) 1%
2022 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2023 35 (0.00) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3689881,09999810,98732,47914,4547,78910,10312,8878,75810,1918,7877,322
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,300-1,554-1052403334,5947,005301,4261,2052,0421,6781,8542,102
Lợi nhuận sau thuế -5,300-1,555-1151001323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,300-1,555-1151001323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Tổng tài sản37,78243,41745,37125,34245,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,63416,560
Tổng nợ1,0831,4191,8131,4471,8182,4974,5292421,0991,4521,7051,6421,1461,456
Vốn chủ sở hữu36,69941,99843,55823,89643,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,48815,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |