CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.70
0
11.6K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
0.7
201 Bi
15 Mi
1,940
17.5 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.50 200
0 13.70 1,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,60040,64039,09265,043277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297389,019
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,066-5,328-1,178-10,663-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,04225,142
Lợi nhuận sau thuế -1,066-9,093-1,178-11,395-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,066-9,093-1,178-11,395-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Tổng tài sản174,841176,486186,957186,033186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106181,678
Tổng nợ4,49111,11012,48811,11812,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,59750,128
Vốn chủ sở hữu170,349165,376174,469174,914174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509131,550


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |