CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
23.5K
1.0K
15.5x
0.6x
3% # 4%
2.3
45 Bi
3 Mi
713
20 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,000 ATO 0
13.70 200 0.00 0
13.60 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.65 (-0.15) 61.8%
VNC 41.90 (-0.10) 13.1%
TV4 14.00 (0.00) 8.2%
KPF 2.26 (-0.15) 4.4%
SDA 5.50 (0.00) 4.3%
TV3 12.00 (0.00) 3.4%
INC 36.90 (0.00) 2.0%
VLA 13.60 (1.20) 1.5%
VCM 15.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145 (0.13) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 91.80 (0.08) 0% 11.70 (0.01) 0%
2019 81 (0.09) 0% 7.80 (0.01) 0%
2020 75.60 (0.03) 0% 5.85 (0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 2.95 (0.00) 0%
2022 48 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 26.24 (0.00) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,14911,36011,7133,04624,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,358
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0741,952591291,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,6684,840
Lợi nhuận sau thuế 8521,562473238592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8521,562473238592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Tổng tài sản93,26786,82485,92085,77485,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459
Tổng nợ22,90317,59718,27018,59718,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,83496,307
Vốn chủ sở hữu70,36469,22767,64967,17667,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,152


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |