CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

218.60
-14.10
(-6.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
232.70
219
220.30
218.60
1,200
86.5K
16.6K
13.2x
2.5x
16% # 19%
0.7
5,810 Bi
27 Mi
648
282.1 - 180.6
529 Bi
2,299 Bi
23.0%
81.31%
375 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
216.60 100 219.10 300
216.50 500 219.20 100
0.00 0 230.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:56 219 -13.70 100 100
11:23 220.20 -12.50 200 300
14:18 220.20 -12.50 100 400
14:20 220 -12.70 100 500
14:21 219.20 -13.50 100 600
14:23 218.70 -14 300 900
14:25 218.70 -14 100 1,000
14:27 218.60 -14.10 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,850 (3.39) 0% 250 (0.38) 0%
2017 3,300 (3.34) 0% 380 (0.37) 0%
2018 0 (3.45) 0% 0 (0.64) 0%
2019 0 (3.10) 0% 0 (0.68) 0%
2020 3,150 (2.90) 0% 725 (0.72) 0%
2021 2,900 (2.22) 0% 0 (0.43) 0%
2022 2,500 (2.21) 0% 0 (0.32) 0%
2023 2,500 (1.01) 0% 380 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV584,607487,081813,881549,3552,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,8393,044,447
Tổng lợi nhuận trước thuế122,483111,543178,963141,074563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728423,749
Lợi nhuận sau thuế 97,95888,716142,921111,968449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351404,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97,95888,716142,921111,968449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351404,783
Tổng tài sản2,828,0882,561,8102,658,4072,493,7422,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,716
Tổng nợ528,630360,309545,622523,878545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,7641,012,786
Vốn chủ sở hữu2,299,4582,201,5002,112,7851,969,8642,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |