CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

30.65
-0.15
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
31.05
31.05
30.50
126,400
18.8K
0.8K
38.3x
1.6x
3% # 4%
2.0
2,070 Bi
68 Mi
592,345
53.1 - 28.0
905 Bi
1,268 Bi
71.4%
58.35%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 100 30.65 3,900
30.55 100 30.70 10,200
30.50 1,800 30.75 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.65 (-0.15) 61.8%
VNC 41.90 (-0.10) 13.1%
TV4 14.00 (0.00) 8.2%
KPF 2.26 (-0.15) 4.4%
SDA 5.50 (0.00) 4.3%
TV3 12.00 (0.00) 3.4%
INC 36.90 (0.00) 2.0%
VLA 13.60 (1.20) 1.5%
VCM 15.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 31.05 0.25 2,000 2,000
09:21 31 0.20 500 2,500
09:26 30.60 -0.20 500 3,000
09:27 30.60 -0.20 500 3,500
09:36 30.70 -0.10 500 4,000
09:38 30.70 -0.10 500 4,500
09:43 30.70 -0.10 5,000 9,500
09:45 30.70 -0.10 4,500 14,000
09:52 30.75 -0.05 1,000 15,000
09:53 30.90 0.10 2,200 17,200
09:54 30.90 0.10 2,000 19,200
10:10 30.90 0.10 3,000 22,200
10:13 30.90 0.10 500 22,700
10:14 30.90 0.10 200 22,900
10:15 30.90 0.10 200 23,100
10:16 30.80 0 100 23,200
10:18 30.80 0 900 24,100
10:24 30.80 0 200 24,300
10:25 30.80 0 300 24,600
10:26 30.70 -0.10 9,100 33,700
10:27 30.70 -0.10 200 33,900
10:29 30.80 0 400 34,300
10:42 30.80 0 100 34,400
10:43 30.60 -0.20 10,000 44,400
10:57 30.60 -0.20 5,000 49,400
11:10 30.60 -0.20 400 49,800
11:17 30.60 -0.20 2,300 52,100
11:18 30.60 -0.20 1,000 53,100
11:29 30.65 -0.15 1,200 54,300
11:30 30.65 -0.15 300 54,600
13:10 30.70 -0.10 500 55,100
13:11 30.70 -0.10 200 55,300
13:15 30.70 -0.10 200 55,500
13:16 30.70 -0.10 500 56,000
13:17 30.70 -0.10 400 56,400
13:23 30.70 -0.10 600 57,000
13:24 30.75 -0.05 100 57,100
13:25 30.70 -0.10 900 58,000
13:29 30.70 -0.10 100 58,100
13:30 30.65 -0.15 2,000 60,100
13:31 30.70 -0.10 200 60,300
13:35 30.65 -0.15 100 60,400
13:42 30.65 -0.15 500 60,900
13:44 30.65 -0.15 500 61,400
13:45 30.65 -0.15 400 61,800
13:46 30.65 -0.15 500 62,300
13:47 30.65 -0.15 500 62,800
13:51 30.65 -0.15 300 63,100
13:53 30.65 -0.15 400 63,500
13:56 30.65 -0.15 1,000 64,500
13:59 30.65 -0.15 1,000 65,500
14:10 30.80 0 16,100 81,600
14:11 30.80 0 100 81,700
14:13 30.80 0 1,000 82,700
14:18 30.75 -0.05 3,000 85,700
14:19 30.50 -0.30 28,200 113,900
14:21 30.50 -0.30 2,000 115,900
14:23 30.60 -0.20 100 116,000
14:28 30.60 -0.20 800 116,800
14:30 30.60 -0.20 4,200 121,000
14:31 30.65 -0.15 800 121,800
14:46 30.65 -0.15 4,600 126,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,816.60 (1.84) 0% 125.80 (0.21) 0%
2018 1,877 (1.84) 0% 216 (0.23) 0%
2019 1,959 (3.32) 0% 225.60 (0.26) 0%
2020 2,500 (3.35) 0% 0 (0.26) 0%
2023 1,363.68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV362,440238,497580,792211,0191,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097
Tổng lợi nhuận trước thuế15,36113,82016,63120,95965,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,126
Lợi nhuận sau thuế 12,42811,36413,44517,06653,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42811,36413,44517,06653,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Tổng tài sản2,173,4512,305,3032,469,2272,906,1162,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653
Tổng nợ905,319960,2101,135,6291,585,9631,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645
Vốn chủ sở hữu1,268,1321,345,0941,333,5981,320,1531,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,008


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |