CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

6.50
-0.10
(-1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.50
6.50
6.50
200
13.8K
0.7K
8.9x
0.5x
3% # 5%
1.5
138 Bi
24 Mi
13,631
6.8 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.25 3,000 6.50 800
6.20 1,000 6.59 400
0.00 0 6.60 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 6.50 -0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 591.50 (0.74) 0% 23 (0.03) 0%
2018 622.63 (0.71) 0% 32 (0.03) 0%
2019 627.28 (0.78) 0% 25 (0.02) 0%
2020 625 (0.87) 0% 20 (0.02) 0%
2021 704 (0.90) 0% 20 (0.02) 0%
2022 761 (1.03) 0% 18 (0.02) 0%
2023 409.34 (0.14) 0% 10 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,63987,914168,311118,210567,0461,033,094895,836868,265781,061713,685735,337702,107707,016741,824
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3681,7059,408-1,057-44,97518,99319,22327,54225,97537,92336,90626,44513,42113,241
Lợi nhuận sau thuế 5,3681,7059,408-1,057-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3681,7059,408-1,057-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Tổng tài sản450,423450,358469,111448,983461,911641,562749,101701,466666,365662,377643,818599,823534,730650,097
Tổng nợ156,192161,495174,753164,033174,753305,628412,364361,916330,592334,642314,322284,773228,180343,492
Vốn chủ sở hữu294,231288,863294,358284,950287,158335,935336,737339,550335,774327,736329,496315,050306,550306,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |