CTCP Trang (tfc)

25
1.80
(7.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
25.50
25.50
25
400
16.5K
5.2K
4.8x
1.5x
13% # 32%
2.4
421 Bi
17 Mi
15,245
30.5 - 5.9
428 Bi
277 Bi
154.3%
39.32%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 300 24.90 200
23.20 500 25.00 400
23.00 500 25.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 25.50 2.30 300 300
10:54 25 1.80 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432.46 (0.43) 0% 12.54 (0.00) 0%
2018 519.42 (0.47) 0% 15.32 (0.00) 0%
2019 501.17 (0.54) 0% 20.68 (0.02) 0%
2020 575.71 (0.66) 0% 29.31 (0.02) 0%
2021 850.08 (0.67) 0% 38.10 (-0.03) -0%
2022 822 (0.85) 0% 0 (0.03) 0%
2023 935 (0.11) 0% 30.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,58593,862167,426335,426782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120
Tổng lợi nhuận trước thuế32,0023,92015,35650,20658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,408
Lợi nhuận sau thuế 27,3183,29112,40445,06252,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,3283,34412,44945,06852,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,587
Tổng tài sản704,908614,839683,182810,543683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272
Tổng nợ427,746363,152436,823567,887434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072
Vốn chủ sở hữu277,162251,688246,358242,656248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,200


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |