CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

42
0.70
(1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.30
41.25
42
41.25
18,200
20.3K
6.0K
7.1x
2.1x
16% # 29%
0.3
1,254 Bi
30 Mi
16,391
42 - 33.1
473 Bi
605 Bi
78.2%
56.12%
230 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.70 500 42.00 4,400
41.60 300 43.00 1,000
41.50 400 44.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,300 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (1.10) 36.8%
MSN 70.30 (-0.10) 27.9%
SAB 56.50 (-0.40) 20.1%
KDC 59.10 (-0.10) 4.7%
DBC 28.40 (0.05) 2.6%
SBT 12.80 (0.00) 2.6%
BHN 37.25 (0.75) 2.3%
VCF 210.30 (0.20) 1.5%
PAN 23.60 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 41.25 -0.05 400 400
09:37 41.25 -0.05 500 900
09:42 41.30 0 100 1,000
09:49 41.30 0 1,400 2,400
10:15 41.35 0.05 600 3,000
10:16 41.50 0.20 200 3,200
10:47 41.60 0.30 100 3,300
11:10 41.60 0.30 100 3,400
13:10 41.70 0.40 300 3,700
13:17 41.70 0.40 400 4,100
13:22 41.70 0.40 500 4,600
13:25 41.70 0.40 100 4,700
13:33 41.75 0.45 100 4,800
13:43 41.70 0.40 4,400 9,200
13:44 41.75 0.45 100 9,300
13:49 41.70 0.40 3,000 12,300
13:50 41.70 0.40 1,600 13,900
13:51 41.70 0.40 1,300 15,200
13:56 41.70 0.40 100 15,300
14:10 41.70 0.40 200 15,500
14:18 41.70 0.40 1,000 16,500
14:19 41.70 0.40 500 17,000
14:24 41.75 0.45 800 17,800
14:46 42 0.70 400 18,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,192363,697327,216358,3671,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế64,71175,67729,56654,973195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản1,077,926961,595934,5151,016,5671,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ473,037348,777312,523418,188418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu604,889612,818621,992598,378598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |