CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

203.40
-6.10
(-2.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
209.50
210.40
210.40
203.40
20,200
158.8K
53.8K
3.8x
1.3x
31% # 34%
0.9
1,992 Bi
10 Mi
16,372
209.5 - 141
141 Bi
1,555 Bi
9.1%
91.69%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
203.40 1,800 208.30 600
203.00 2,600 208.40 400
202.50 200 208.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 210 0.50 1,900 1,900
09:17 209.70 0.20 100 2,000
09:26 209.50 0 100 2,100
09:37 209.20 -0.30 1,000 3,100
09:40 209 -0.50 500 3,600
09:47 209 -0.50 100 3,700
09:50 209 -0.50 100 3,800
09:54 209 -0.50 200 4,000
10:10 209 -0.50 1,000 5,000
10:16 209 -0.50 500 5,500
10:17 209 -0.50 1,500 7,000
10:18 209 -0.50 200 7,200
10:19 209 -0.50 200 7,400
10:25 209 -0.50 100 7,500
10:30 209.60 0.10 100 7,600
10:32 209.70 0.20 500 8,100
10:40 209.70 0.20 400 8,500
10:43 209.70 0.20 1,000 9,500
10:55 209 -0.50 500 10,000
11:12 209 -0.50 100 10,100
13:10 209 -0.50 1,100 11,200
13:13 206.60 -2.90 200 11,400
13:14 209 -0.50 100 11,500
13:22 208 -1.50 100 11,600
13:28 206.50 -3 1,800 13,400
13:43 206.50 -3 500 13,900
14:10 208.30 -1.20 300 14,200
14:13 208.30 -1.20 700 14,900
14:17 208.20 -1.30 100 15,000
14:18 208.20 -1.30 200 15,200
14:22 208.20 -1.30 200 15,400
14:46 203.40 -6.10 4,800 20,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV551,439241,818187,919430,5171,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế240,865102,26969,832119,299523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ140,927252,768218,713294,311218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |