CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

182
-1.40
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
183.40
183.50
184
182
2,300
146.9K
50.1K
3.6x
1.2x
31% # 34%
0.8
1,782 Bi
10 Mi
13,897
189.8 - 128.5
168 Bi
1,438 Bi
11.7%
89.52%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
182.70 100 183.90 100
182.60 100 184.00 400
182.50 100 184.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (1.10) 36.8%
MSN 70.30 (-0.10) 27.9%
SAB 56.50 (-0.40) 20.1%
KDC 59.10 (-0.10) 4.7%
DBC 28.40 (0.05) 2.6%
SBT 12.80 (0.00) 2.6%
BHN 37.25 (0.75) 2.3%
VCF 210.30 (0.20) 1.5%
PAN 23.60 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 183.50 0.10 100 100
09:40 183.50 0.10 100 200
10:32 183.90 0.50 300 500
10:33 183.70 0.30 100 600
10:52 183.70 0.30 100 700
11:10 184 0.60 100 800
11:25 183.90 0.50 100 900
13:10 183.50 0.10 400 1,300
13:21 183.60 0.20 100 1,400
13:54 183.50 0.10 200 1,600
14:10 183.50 0.10 200 1,800
14:29 182 -1.40 500 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,522551,439241,818187,9191,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế83,692240,865102,26969,832523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ168,317140,927252,768218,713218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |