CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

122
1.60
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
120.40
120.50
124
117.20
4,900
46.0K
14.6K
8.4x
2.7x
25% # 32%
1.5
872 Bi
7 Mi
3,492
124.9 - 57.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
120.00 200 122.00 1,900
117.50 100 124.00 1,300
117.30 100 124.90 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (1.10) 36.8%
MSN 70.30 (-0.10) 27.9%
SAB 56.50 (-0.40) 20.1%
KDC 59.10 (-0.10) 4.7%
DBC 28.40 (0.05) 2.6%
SBT 12.80 (0.00) 2.6%
BHN 37.25 (0.75) 2.3%
VCF 210.30 (0.20) 1.5%
PAN 23.60 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 120.50 0.10 900 900
09:51 124 3.60 100 1,000
10:10 120.50 0.10 100 1,100
11:10 117.20 -3.20 1,000 2,100
13:20 119.90 -0.50 100 2,200
13:52 120 -0.40 200 2,400
13:59 120 -0.40 200 2,600
14:22 120 -0.40 1,400 4,000
14:24 120 -0.40 500 4,500
14:25 122 1.60 400 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV169,916189,040162,135150,310456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế23,23942,13833,79825,15261,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 19,20935,91627,74921,18551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,20935,91627,74921,18551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản409,779379,784357,601296,959297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ80,94663,01276,74547,95544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu328,833316,772280,856249,004253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |