CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

115.40
9.10
(8.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
106.30
115
115.50
115
9,600
44.3K
13.3K
8.7x
2.6x
25% # 30%
1.0
825 Bi
7 Mi
904
120 - 51

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
111.30 200 115.40 1,600
111.20 300 115.50 1,100
111.10 300 115.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 115.20 8.90 1,000 1,000
09:58 115.20 8.90 500 1,500
09:59 115.20 8.90 500 2,000
10:10 115.30 9 3,500 5,500
10:19 115.50 9.20 4,000 9,500
14:46 115.40 9.10 100 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,040162,135150,310106,143456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế42,13833,79825,15212,76461,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 35,91627,74921,18510,52951,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,91627,74921,18510,52951,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản379,784357,601296,959291,871297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ63,01276,74547,95564,05144,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu316,772280,856249,004227,819253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |