CTCP Simco Sông Đà (sda)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.40
26,600
6.9K
0.0K
183.3x
0.8x
0% # 0%
2.4
144 Bi
26 Mi
99,182
7.5 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 3,300 5.50 22,800
5.30 12,600 5.60 10,700
5.20 5,000 5.70 16,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.65 (-0.15) 61.8%
VNC 41.90 (-0.10) 13.1%
TV4 14.00 (0.00) 8.2%
KPF 2.26 (-0.15) 4.4%
SDA 5.50 (0.00) 4.3%
TV3 12.00 (0.00) 3.4%
INC 36.90 (0.00) 2.0%
VLA 13.60 (1.20) 1.5%
VCM 15.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.50 0 1,000 1,000
09:19 5.50 0 500 1,500
09:36 5.50 0 1,600 3,100
09:48 5.50 0 400 3,500
10:31 5.40 -0.10 500 4,000
10:34 5.50 0 600 4,600
10:59 5.40 -0.10 500 5,100
11:10 5.40 -0.10 2,000 7,100
11:13 5.40 -0.10 9,000 16,100
11:14 5.40 -0.10 2,000 18,100
11:15 5.40 -0.10 1,000 19,100
11:27 5.40 -0.10 500 19,600
13:10 5.50 0 2,500 22,100
13:41 5.40 -0.10 1,000 23,100
13:44 5.50 0 100 23,200
14:14 5.40 -0.10 200 23,400
14:18 5.40 -0.10 200 23,600
14:21 5.40 -0.10 200 23,800
14:22 5.50 0 300 24,100
14:24 5.40 -0.10 800 24,900
14:30 5.40 -0.10 200 25,100
14:46 5.50 0 1,500 26,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,6197,12310,18313,35244,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,334-2268,049-643-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế -6,334-2268,049-643-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,334-2268,049-643-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản245,247262,802294,771307,816258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ65,28576,50671,94993,04271,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu179,962186,296222,822214,773186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |