CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.60
0
7.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.0
287 Bi
80 Mi
5,851
5.9 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.70 (0.00) 23.9%
VNG 8.35 (0.00) 17.0%
NVT 8.00 (0.01) 15.1%
DSN 55.40 (0.20) 14.0%
SGH 35.00 (0.00) 9.1%
RIC 3.60 (0.00) 6.0%
DAH 3.12 (-0.01) 5.5%
TTT 33.30 (0.00) 3.2%
SDA 5.50 (0.00) 3.0%
PDC 5.70 (0.10) 1.8%
ATS 19.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.02 (0.19) 1,144% 0.00 (-0.13) -6,575%
2018 0.02 (0.29) 1,802% 0.00 (0.02) 870%
2019 346.11 (0.24) 0% 38.59 (-0.07) -0%
2020 0.01 (0.13) 965% 0 (-0.08) 0%
2021 0.01 (0.07) 749% 0.00 (-0.10) -10,250%
2022 0.01 (0.12) 1,943% -0.00 (-0.06) 3,010%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,75826,89824,79430,694110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213253,426
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385-152,180
Lợi nhuận sau thuế -1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Tổng tài sản936,432915,513904,455923,419904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,563
Tổng nợ335,750328,010316,988313,700316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106312,046
Vốn chủ sở hữu600,682587,503587,467609,719587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |