CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.60
13.90
13.30
11,200
14.3K
1.7K
8.2x
1.0x
7% # 12%
1.0
67 Bi
5 Mi
10,198
16 - 10.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 800 13.90 900
13.30 2,700 14.00 200
13.20 2,300 14.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 13.60 -0.30 100 100
10:45 13.60 -0.30 100 200
11:10 13.30 -0.60 3,200 3,400
11:21 13.60 -0.30 100 3,500
11:24 13.70 -0.20 100 3,600
13:37 13.40 -0.50 2,000 5,600
13:39 13.40 -0.50 600 6,200
13:40 13.40 -0.50 400 6,600
13:45 13.40 -0.50 900 7,500
13:56 13.40 -0.50 1,000 8,500
14:18 13.40 -0.50 2,600 11,100
14:46 13.90 0 100 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280.41 (0.19) 0% 7.51 (0.01) 0%
2018 326.02 (0.24) 0% 7.31 (0.01) 0%
2019 307.45 (0.22) 0% 7.37 (0.01) 0%
2020 265.45 (0.28) 0% 5.55 (0.01) 0%
2021 236.34 (0.33) 0% 5.68 (0.01) 0%
2022 347.53 (0.36) 0% 6.62 (0.01) 0%
2023 347.86 (0.04) 0% 6.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,97356,936156,84986,673359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477160,456
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8551,5774,0821,83010,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,94111,378
Lợi nhuận sau thuế 2,3681,1123,2451,4458,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3681,1123,2451,4458,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Tổng tài sản115,880152,487125,072146,737125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,615
Tổng nợ47,47585,13258,02778,85758,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,16347,912
Vốn chủ sở hữu68,40567,35567,04567,88067,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |