CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
1,500
8.5K
0.5K
11.6x
0.7x
2% # 6%
1.3
1,140 Bi
200 Mi
32,193
7.6 - 5.6
2,344 Bi
1,707 Bi
137.4%
42.13%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 11,000 5.70 9,500
5.50 3,000 5.80 10,100
5.30 3,000 5.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.70 (0.00) 23.9%
VNG 8.35 (0.00) 17.0%
NVT 8.00 (0.01) 15.1%
DSN 55.40 (0.20) 14.0%
SGH 35.00 (0.00) 9.1%
RIC 3.60 (0.00) 6.0%
DAH 3.12 (-0.01) 5.5%
TTT 33.30 (0.00) 3.2%
SDA 5.50 (0.00) 3.0%
PDC 5.70 (0.10) 1.8%
ATS 19.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 5.70 0 1,400 1,400
13:38 5.70 0 100 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV158,186118,632133,684576,859989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,050-37,854-29,872172,319141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016
Lợi nhuận sau thuế -28,275-39,616-21,275131,339119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,893-19,478-10,884132,385130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239
Tổng tài sản4,050,3374,040,1914,280,3892,618,5984,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,965
Tổng nợ2,343,8232,305,4022,483,8241,118,3092,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,958
Vốn chủ sở hữu1,706,5141,734,7891,796,5661,500,2881,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |