CTCP Nafoods Group (naf)

19.25
0.05
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.15
19.55
19.15
162,300
17.4K / 17.4K
1.9K / 1.9K
10.1x / 10.1x
1.1x / 1.1x
5% # 11%
1.3
1,068 Bi
56 Mi / 56Mi
221,301
22 - 13.6
1,196 Bi
965 Bi
123.9%
44.67%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 3,100 19.25 22,900
19.15 11,100 19.35 200
19.10 6,300 19.40 13,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.70 (0.10) 37.2%
MSN 65.80 (2.10) 26.4%
SAB 55.00 (0.50) 20.2%
KDC 58.70 (0.30) 5.3%
SBT 11.85 (0.05) 2.8%
DBC 26.55 (-0.05) 2.6%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 206.10 (-1.50) 1.6%
PAN 25.05 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.15 -0.20 200 200
09:21 19.55 0.20 100 300
09:26 19.30 -0.05 3,000 3,300
09:27 19.30 -0.05 600 3,900
09:28 19.30 -0.05 2,700 6,600
09:29 19.30 -0.05 2,000 8,600
09:30 19.30 -0.05 3,900 12,500
09:31 19.30 -0.05 4,900 17,400
09:32 19.30 -0.05 2,900 20,300
09:33 19.25 -0.10 3,200 23,500
09:34 19.25 -0.10 5,900 29,400
09:35 19.25 -0.10 3,700 33,100
09:36 19.25 -0.10 3,800 36,900
09:37 19.25 -0.10 6,800 43,700
09:38 19.25 -0.10 3,200 46,900
10:10 19.20 -0.15 4,000 50,900
10:13 19.15 -0.20 100 51,000
10:55 19.20 -0.15 600 51,600
11:15 19.20 -0.15 400 52,000
11:30 19.25 -0.10 1,500 53,500
13:10 19.20 -0.15 57,900 111,400
13:11 19.20 -0.15 1,300 112,700
13:13 19.20 -0.15 1,000 113,700
13:18 19.20 -0.15 14,800 128,500
13:26 19.20 -0.15 500 129,000
14:10 19.20 -0.15 5,100 134,100
14:13 19.20 -0.15 100 134,200
14:16 19.20 -0.15 1,000 135,200
14:22 19.20 -0.15 600 135,800
14:26 19.20 -0.15 3,000 138,800
14:28 19.20 -0.15 6,400 145,200
14:29 19.20 -0.15 600 145,800
14:46 19.25 -0.10 16,500 162,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV360,080447,935312,201378,9601,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78158,25017,29219,421132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 28,11550,36313,62814,030109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,05750,28213,60914,045109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,160,7282,182,7022,162,5072,035,3852,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,195,5831,167,3201,160,9201,052,2801,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu965,1461,015,3821,001,587983,105987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |