CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

30.60
-1.80
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.40
32.40
33
30.15
27,700
17.6K
1.3K
25.3x
1.8x
6% # 7%
1.2
487 Bi
15 Mi
4,798
42.6 - 27.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.40 900 32.90 200
30.25 1,200 33.00 300
30.20 1,100 33.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.60 (0.00) 37.5%
NTP 58.00 (0.20) 28.9%
AAA 8.41 (0.01) 12.4%
DNP 20.60 (0.00) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 30.60 (-1.80) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 32.40 0.30 400 400
09:17 31 -1.10 2,000 2,400
09:20 30.15 -1.95 2,800 5,200
09:35 32.40 0.30 100 5,300
10:29 32.50 0.40 2,900 8,200
10:57 33 0.90 12,300 20,500
13:10 33 0.90 700 21,200
14:18 30.15 -1.95 3,800 25,000
14:21 32.90 0.80 200 25,200
14:25 30.60 -1.50 2,500 27,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.36) 0% 35 (0.02) 0%
2018 430 (0.35) 0% 33 (0.02) 0%
2019 410 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2020 338 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2021 381.71 (0.43) 0% 12.43 (0.02) 0%
2023 519.99 (0.24) 0% 17.09 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,359125,165118,119125,681494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271370,608
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3268,0108,2962,58522,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,53315,958
Lợi nhuận sau thuế 4,2256,3776,6361,94917,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2256,3776,6361,94917,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Tổng tài sản316,683314,585307,499319,286319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921
Tổng nợ52,86954,97252,52070,40570,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656214,062
Vốn chủ sở hữu263,814259,613254,980248,881248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |