CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.85
-0.10
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.95
11.95
12
11.45
428,500
22.3K
1.6K
7.6x
0.5x
5% # 7%
1.5
950 Bi
80 Mi
638,077
14.1 - 9.7
928 Bi
1,790 Bi
51.9%
65.85%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.65 1,000 11.85 7,100
11.60 6,100 11.90 16,300
11.55 13,300 11.95 17,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.50 (-0.50) 36.7%
MSN 67.20 (-2.50) 28.0%
SAB 53.60 (-1.40) 19.7%
KDC 58.70 (0.00) 5.1%
SBT 12.15 (-0.40) 2.6%
DBC 26.50 (-1.25) 2.6%
BHN 38.45 (2.35) 2.3%
VCF 210.20 (-0.80) 1.6%
PAN 23.15 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.95 0 8,600 8,600
09:21 11.95 0 1,000 9,600
09:24 11.95 0 1,000 10,600
09:25 11.95 0 1,000 11,600
09:27 11.95 0 4,300 15,900
09:30 12 0.05 300 16,200
09:35 11.95 0 1,400 17,600
09:42 11.95 0 5,000 22,600
09:43 11.95 0 600 23,200
09:51 11.95 0 700 23,900
09:56 12 0.05 100 24,000
09:57 12 0.05 100 24,100
10:10 11.95 0 11,200 35,300
10:11 11.95 0 100 35,400
10:16 11.95 0 3,000 38,400
10:18 11.95 0 4,900 43,300
10:21 11.95 0 1,000 44,300
10:22 11.90 -0.05 5,000 49,300
10:23 11.90 -0.05 5,000 54,300
10:24 11.90 -0.05 7,600 61,900
10:30 12 0.05 100 62,000
10:45 11.95 0 100 62,100
11:11 11.95 0 800 62,900
11:13 11.95 0 300 63,200
11:17 11.95 0 6,300 69,500
13:10 11.90 -0.05 4,700 74,200
13:17 11.95 0 100 74,300
13:22 11.90 -0.05 1,500 75,800
13:23 11.90 -0.05 9,900 85,700
13:25 11.90 -0.05 2,000 87,700
13:26 11.90 -0.05 5,000 92,700
13:27 11.90 -0.05 1,600 94,300
13:29 11.90 -0.05 300 94,600
13:33 11.85 -0.10 27,000 121,600
13:34 11.85 -0.10 7,800 129,400
13:37 11.85 -0.10 1,400 130,800
13:42 11.90 -0.05 8,000 138,800
13:43 11.90 -0.05 2,000 140,800
13:44 11.90 -0.05 1,200 142,000
13:52 11.85 -0.10 500 142,500
13:53 11.85 -0.10 10,000 152,500
13:54 11.85 -0.10 2,300 154,800
13:55 11.80 -0.15 1,000 155,800
13:58 11.85 -0.10 3,000 158,800
13:59 11.85 -0.10 4,200 163,000
14:10 11.85 -0.10 27,400 190,400
14:12 11.85 -0.10 300 190,700
14:14 11.80 -0.15 2,200 192,900
14:15 11.80 -0.15 200 193,100
14:16 11.80 -0.15 500 193,600
14:18 11.60 -0.35 20,200 213,800
14:19 11.60 -0.35 26,900 240,700
14:20 11.60 -0.35 8,900 249,600
14:21 11.45 -0.50 30,700 280,300
14:22 11.50 -0.45 10,800 291,100
14:23 11.50 -0.45 8,900 300,000
14:24 11.45 -0.50 11,100 311,100
14:25 11.50 -0.45 8,000 319,100
14:26 11.60 -0.35 3,400 322,500
14:27 11.60 -0.35 8,200 330,700
14:28 11.65 -0.30 8,400 339,100
14:29 11.60 -0.35 13,900 353,000
14:30 11.55 -0.40 26,800 379,800
14:31 11.65 -0.30 13,800 393,600
14:46 11.85 -0.10 34,900 428,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,699894,198726,136600,9112,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Tổng lợi nhuận trước thuế27,04537,76340,78143,50994,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 22,87231,26635,41639,84179,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69230,13231,92240,09879,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ928,1711,203,5201,500,8531,013,1651,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |