CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

17.45
-0.20
(-1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.65
17.65
17.65
17
6,500
14.5K
2.3K
7.5x
1.2x
10% # 16%
1.1
257 Bi
15 Mi
9,358
17.7 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 300 17.50 1,700
17.00 2,000 17.60 200
16.95 1,200 17.65 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.65 0 1,600 1,600
09:33 17.60 -0.05 1,700 3,300
14:12 17 -0.65 3,000 6,300
14:29 17.50 -0.15 100 6,400
14:46 17.45 -0.20 100 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 27 (0.00) 0%
2018 0 (0.57) 0% 10 (-0.06) -1%
2019 0 (0.47) 0% 12.56 (0.02) 0%
2020 500 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 490 (0.42) 0% 0 (0.04) 0%
2022 540 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%
2023 515 (0.21) 0% 28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV113,33897,832130,83392,239431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7806,92816,9636,70436,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,648
Lợi nhuận sau thuế 10,1085,45213,4965,27328,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1085,45213,4965,27328,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Tổng tài sản334,236380,929332,136336,411332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187
Tổng nợ121,415153,729110,388128,158110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,435
Vốn chủ sở hữu212,821227,200221,749208,253221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |