CTCP Đường Kon Tum (kts)

41
0.50
(1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.50
40.50
41.50
40.50
1,400
44.9K
6.1K
6.7x
0.9x
6% # 14%
1.7
208 Bi
5 Mi
4,969
49.5 - 27.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 100 41.00 400
40.00 1,000 41.20 500
39.00 1,000 42.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.50 0 200 200
09:15 40.50 0 300 500
09:27 40.50 0 200 700
10:10 41.50 1 200 900
10:37 41.20 0.70 300 1,200
14:18 40.50 0 100 1,300
14:46 41 0.50 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 177.50 (0.24) 0% 20.49 (0.04) 0%
2017 1,573.05 (0.44) 0% 27.60 (0.04) 0%
2019 763.54 (0.15) 0% 6.64 (0.00) 0%
2020 486.52 (0.19) 0% 6.25 (0.00) 0%
2021 259.80 (0.21) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 364.13 (0.26) 0% 3.09 (0.01) 0%
2023 405.67 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,18686,06558,30815,403515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855
Tổng lợi nhuận trước thuế20,28611,325-64145436,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,266
Lợi nhuận sau thuế 20,30211,049-87844035,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30211,049-87844035,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Tổng tài sản483,073496,056511,955468,852511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802
Tổng nợ255,265287,054313,085265,086313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,709
Vốn chủ sở hữu227,808209,002198,870203,766198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |