CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

2.26
-0.15
(-6.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.41
2.50
2.50
2.25
837,300
8.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.0
138 Bi
61 Mi
390,716
7.2 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.26 2,700 2.30 6,900
2.25 21,700 2.34 5,100
0.00 0 2.36 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.65 (-0.15) 61.8%
VNC 41.90 (-0.10) 13.1%
TV4 14.00 (0.00) 8.2%
KPF 2.26 (-0.15) 4.4%
SDA 5.50 (0.00) 4.3%
TV3 12.00 (0.00) 3.4%
INC 36.90 (0.00) 2.0%
VLA 13.60 (1.20) 1.5%
VCM 15.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.50 0.09 1,900 1,900
09:24 2.35 -0.06 8,400 10,300
09:28 2.35 -0.06 8,200 18,500
09:29 2.35 -0.06 1,800 20,300
09:39 2.36 -0.05 9,800 30,100
09:40 2.36 -0.05 200 30,300
09:42 2.46 0.05 100 30,400
09:43 2.46 0.05 100 30,500
10:10 2.45 0.04 3,600 34,100
10:11 2.45 0.04 100 34,200
10:15 2.45 0.04 1,900 36,100
10:16 2.46 0.05 200 36,300
10:25 2.48 0.07 100 36,400
10:26 2.48 0.07 700 37,100
10:30 2.48 0.07 300 37,400
10:35 2.45 0.04 200 37,600
10:41 2.41 0 4,600 42,200
10:43 2.41 0 400 42,600
10:44 2.40 -0.01 800 43,400
10:45 2.35 -0.06 27,700 71,100
10:53 2.40 -0.01 600 71,700
11:10 2.25 -0.16 303,100 374,800
11:11 2.25 -0.16 1,500 376,300
11:16 2.25 -0.16 20,000 396,300
11:17 2.25 -0.16 18,700 415,000
11:18 2.25 -0.16 400 415,400
11:20 2.25 -0.16 11,700 427,100
11:21 2.25 -0.16 17,100 444,200
11:22 2.25 -0.16 500 444,700
11:23 2.25 -0.16 300 445,000
11:25 2.25 -0.16 29,900 474,900
11:27 2.25 -0.16 7,200 482,100
11:31 2.25 -0.16 1,000 483,100
13:10 2.26 -0.15 143,400 626,500
13:13 2.26 -0.15 1,200 627,700
13:23 2.34 -0.07 100 627,800
13:35 2.30 -0.11 10,000 637,800
13:42 2.27 -0.14 1,100 638,900
13:47 2.27 -0.14 700 639,600
13:48 2.26 -0.15 3,100 642,700
13:49 2.27 -0.14 300 643,000
13:53 2.27 -0.14 100 643,100
13:56 2.27 -0.14 1,000 644,100
13:57 2.34 -0.07 1,100 645,200
14:12 2.31 -0.10 4,500 649,700
14:14 2.31 -0.10 1,300 651,000
14:15 2.30 -0.11 800 651,800
14:19 2.27 -0.14 5,100 656,900
14:20 2.26 -0.15 12,700 669,600
14:21 2.25 -0.16 55,900 725,500
14:22 2.25 -0.16 5,100 730,600
14:23 2.25 -0.16 32,700 763,300
14:24 2.25 -0.16 7,400 770,700
14:25 2.25 -0.16 28,800 799,500
14:26 2.25 -0.16 100 799,600
14:27 2.25 -0.16 4,600 804,200
14:28 2.25 -0.16 2,200 806,400
14:29 2.25 -0.16 22,600 829,000
14:30 2.30 -0.11 300 829,300
14:46 2.26 -0.15 8,000 837,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Tổng lợi nhuận trước thuế-281,979104-26,1325,0741,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế -281,97983-26,1325,0741,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-281,97983-26,1325,0741,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản525,238806,719805,883831,704806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ14,44913,95112,48116,42213,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu510,789792,768793,402815,282792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |