CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

55.10
-0.10
(-0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.20
55.30
55.30
54.70
699,800
26.7k / 22.7K
1.6k / 1.4K
33.8 lần / 39.7lần
2.1 lần / 2.4lần
4% # 6%
0.4
14,728 tỷ
267 triệu / 314t
809,595
62.2 - 54.4
4,144 tỷ
7,135 tỷ
58.1%
63.26%
1,504 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 5,000 55.10 20,200
54.90 5,200 55.20 15,100
54.80 8,800 55.30 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 7,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 75.40 (0.70) 40.2%
MSN 76.00 (1.90) 27.3%
SAB 56.70 (-0.30) 18.8%
KDC 55.10 (-0.10) 4.1%
SBT 12.55 (0.10) 2.4%
BHN 38.00 (-0.20) 2.3%
VCF 244.90 (-5.30) 1.9%
DBC 27.90 (-0.25) 1.8%
PAN 22.65 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 55.30 0.10 1,500 1,500
09:16 55.20 0 16,000 17,500
09:19 55.20 0 21,300 38,800
09:20 55.20 0 21,200 60,000
09:21 55.20 0 500 60,500
09:23 55.20 0 2,300 62,800
09:24 55.20 0 22,400 85,200
09:25 55.20 0 16,600 101,800
09:26 55.20 0 5,000 106,800
09:34 55 -0.20 600 107,400
09:36 55 -0.20 2,000 109,400
09:37 55.20 0 8,800 118,200
09:41 55 -0.20 400 118,600
09:42 54.90 -0.30 600 119,200
09:48 55.10 -0.10 29,300 148,500
09:49 55.20 0 19,000 167,500
09:51 55.20 0 400 167,900
09:58 55.10 -0.10 12,600 180,500
10:10 55.10 -0.10 24,300 204,800
10:11 55.10 -0.10 4,700 209,500
10:12 55.10 -0.10 5,000 214,500
10:18 55.10 -0.10 4,800 219,300
10:19 55.10 -0.10 16,500 235,800
10:28 55 -0.20 200 236,000
10:30 55.10 -0.10 14,000 250,000
10:31 55.10 -0.10 38,400 288,400
10:32 55.10 -0.10 12,500 300,900
10:43 55.10 -0.10 11,000 311,900
10:44 55.20 0 14,300 326,200
11:10 55 -0.20 100 326,300
11:16 55.20 0 300 326,600
13:10 55.10 -0.10 23,900 350,500
13:11 55 -0.20 8,500 359,000
13:12 55 -0.20 4,900 363,900
13:15 55 -0.20 4,500 368,400
13:16 54.90 -0.30 4,000 372,400
13:17 54.90 -0.30 20,100 392,500
13:18 54.90 -0.30 18,800 411,300
13:20 54.90 -0.30 100 411,400
13:22 54.80 -0.40 2,300 413,700
13:23 54.80 -0.40 100 413,800
13:25 54.80 -0.40 900 414,700
13:26 54.80 -0.40 100 414,800
13:28 54.80 -0.40 100 414,900
13:29 54.80 -0.40 100 415,000
13:31 54.80 -0.40 200 415,200
13:33 54.80 -0.40 200 415,400
13:34 54.80 -0.40 100 415,500
13:36 54.80 -0.40 100 415,600
13:37 54.80 -0.40 100 415,700
13:39 54.80 -0.40 100 415,800
13:40 54.80 -0.40 100 415,900
13:41 55 -0.20 12,200 428,100
13:42 55.10 -0.10 45,400 473,500
13:43 55.10 -0.10 53,100 526,600
13:44 55.10 -0.10 28,600 555,200
13:45 55.10 -0.10 30,500 585,700
13:46 55.20 0 100 585,800
13:56 55 -0.20 19,700 605,500
13:57 55 -0.20 23,200 628,700
13:58 55 -0.20 8,000 636,700
14:10 54.90 -0.30 6,700 643,400
14:11 54.90 -0.30 3,400 646,800
14:14 54.80 -0.40 5,000 651,800
14:15 54.70 -0.50 700 652,500
14:16 54.70 -0.50 11,300 663,800
14:19 54.90 -0.30 6,000 669,800
14:20 54.90 -0.30 19,000 688,800
14:45 55.10 -0.10 11,000 699,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (7.12) 0% 490 (0.44) 0%
2018 0 (7.72) 0% 800 (0.15) 0%
2019 0 (7.33) 0% 300 (0.21) 0%
2020 8,234 (8.47) 0% 0 (0.33) 0%
2021 0 (10.68) 0% 0 (0.65) 0%
2022 14,000 (12.77) 0% 0 (0.37) 0%
2023 15,000 (4.52) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,779,4011,897,6882,049,3422,355,6028,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,1075,125,719
Tổng lợi nhuận trước thuế10,46344,351-577,799115,025323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302662,958
Lợi nhuận sau thuế 10,96121,655-544,21781,930135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683537,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7639,529-565,28873,672143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945536,446
Tổng tài sản11,377,57111,278,55612,436,62313,179,28712,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,1097,875,877
Tổng nợ4,287,9394,143,8415,355,2705,048,0485,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,5371,588,185
Vốn chủ sở hữu7,089,6327,134,7157,081,3538,131,2397,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,5726,287,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc