CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

54.40
-0.10
(-0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.50
54
54.40
53.60
12,500
38.1K
6.4K
8.5x
1.4x
10% # 17%
1.0
979 Bi
18 Mi
4,602
57.2 - 44.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.50 1,000 54.50 2,000
53.00 1,000 54.90 2,000
52.10 400 55.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 133.10 (2.00) 37.3%
NTP 65.40 (1.40) 32.2%
AAA 8.74 (0.02) 11.5%
DNP 20.60 (0.10) 8.5%
INN 54.40 (-0.10) 3.4%
SVI 60.00 (0.00) 2.7%
MCP 31.00 (-0.30) 1.8%
TPP 10.40 (0.00) 1.6%
HII 4.47 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 54 -0.50 1,400 1,400
13:19 54 -0.50 3,000 4,400
13:20 54 -0.50 100 4,500
13:59 53.90 -0.60 300 4,800
14:24 53.70 -0.80 300 5,100
14:26 53.60 -0.90 2,700 7,800
14:27 53.70 -0.80 700 8,500
14:28 53.60 -0.90 3,900 12,400
14:46 54.40 -0.10 100 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV451,379376,134371,815489,7681,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Tổng lợi nhuận trước thuế34,67633,08130,20535,070113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 27,74126,46524,16436,81699,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,74126,46524,16436,81699,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản1,116,2331,068,7731,015,7231,089,3801,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ430,792411,046335,000432,418432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu685,440657,726680,723656,961656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |