CTCP Bao bì PP (hpb)

17.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
17.80
17.80
0
31.1K
2.4K
7.6x
0.6x
6% # 8%
0.1
69 Bi
4 Mi
34
18.1 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 276 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2018 242 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2019 255 (0.21) 0% 8 (0.01) 0%
2020 196 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.24) 0% 0.02 (0.01) 65%
2023 155 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986257,235
Tổng lợi nhuận trước thuế11,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,73214,375
Lợi nhuận sau thuế 9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,72811,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,50011,174
Tổng tài sản146,842159,377160,298152,634146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240
Tổng nợ26,31043,42646,72442,27126,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,41063,482
Vốn chủ sở hữu120,532115,951113,574110,363120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,70992,758


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |