CTCP An Tiến Industries (hii)

4.89
0.04
(0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.85
4.85
4.91
4.85
31,900
13.3K
0.6K
8.6x
0.4x
2% # 4%
1.3
360 Bi
74 Mi
141,580
6.5 - 4.8
1,030 Bi
982 Bi
104.9%
48.80%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.89 700 4.90 300
4.88 5,800 4.91 1,200
4.87 200 4.92 33,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 4.85 0 2,600 2,600
09:40 4.89 0.04 100 2,700
09:48 4.88 0.03 100 2,800
10:32 4.87 0.02 500 3,300
10:33 4.88 0.03 5,100 8,400
11:10 4.89 0.04 400 8,800
11:15 4.90 0.05 200 9,000
11:26 4.90 0.05 200 9,200
13:10 4.89 0.04 1,300 10,500
13:18 4.89 0.04 100 10,600
13:19 4.89 0.04 100 10,700
13:26 4.89 0.04 200 10,900
13:40 4.91 0.06 20,000 30,900
13:43 4.91 0.06 400 31,300
14:27 4.90 0.05 500 31,800
14:46 4.89 0.04 100 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,673,9661,657,4961,479,6512,203,7577,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422180,484
Tổng lợi nhuận trước thuế1,01633,37417,55416,10283,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,35012,029
Lợi nhuận sau thuế -3,41030,75617,08514,97480,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,4679,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,33621,82113,67114,59469,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,4679,347
Tổng tài sản2,011,8771,903,2631,873,4422,200,7201,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278134,302
Tổng nợ1,029,983908,315910,3581,254,518929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,7928,016
Vốn chủ sở hữu981,895994,948963,084946,202963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486126,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |