CTCP Bao Bì PP Bình Dương (hbd)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19
19
0
16.7K
2.1K
9.0x
1.1x
12% # 13%
0.5
38 Bi
2 Mi
334
19 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6.10 (0.00) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 6.46 (0.00) 0% 3.95 (0.00) 0%
2019 5.88 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 5.50 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 6.08 (0.00) 0% 0.02 (0.00) 28%
2023 4.34 (0) 0% 3.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0454,0773,9853,3723,5363,4284,5504,6545,3558,153
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2804,1795,2813,8014,5243,8093,8813,9444,0427,278
Lợi nhuận sau thuế 4,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,2345,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,2345,822
Tổng tài sản35,40333,90933,88432,45735,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,83329,002
Tổng nợ1,8181,7312,0431,8641,8181,7312,0431,8642,8532,9062,9272,9042,9735,250
Vốn chủ sở hữu33,58532,17731,84130,59333,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,86023,752


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |