CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

17.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.90
17.90
17.90
0
15.8K
1.4K
13.3x
1.1x
6% # 9%
0.2
146 Bi
8 Mi
154
22.1 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 200 17.90 300
0 19.10 200
0.00 0 19.15 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2018 130 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2019 150 (0.17) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 150 (0.16) 0% 7.50 (0.00) 0%
2022 160 (0.19) 0% 7.50 (0.01) 0%
2023 160 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,65444,74946,49644,153171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603107,499
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4353,5103,3953,28510,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,2293,507
Lợi nhuận sau thuế 2,8442,8082,7162,6288,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8442,8082,7162,6288,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Tổng tài sản186,411176,047171,311169,283171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944147,895
Tổng nợ57,96642,92340,92541,67841,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,25733,321
Vốn chủ sở hữu128,444133,124130,386127,605130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687114,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |