CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

55.40
0.20
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.20
55.20
55.40
55.10
3,600
25.5K
8.4K
6.6x
2.2x
28% # 33%
0.3
669 Bi
12 Mi
15,343
58.4 - 48.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 800 55.50 600
54.60 2,000 55.80 200
54.50 1,100 56.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.70 (0.00) 23.9%
VNG 8.35 (0.00) 17.0%
NVT 8.00 (0.01) 15.1%
DSN 55.40 (0.20) 14.0%
SGH 35.00 (0.00) 9.1%
RIC 3.60 (0.00) 6.0%
DAH 3.12 (-0.01) 5.5%
TTT 33.30 (0.00) 3.2%
SDA 5.50 (0.00) 3.0%
PDC 5.70 (0.10) 1.8%
ATS 19.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 55.20 0 100 100
13:10 55.20 0 2,100 2,200
13:13 55.20 0 100 2,300
13:53 55.10 -0.10 100 2,400
14:13 55.10 -0.10 200 2,600
14:15 55.20 0 300 2,900
14:16 55.20 0 600 3,500
14:46 55.40 0.20 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 188 (0.20) 0% 0 (0.09) 0%
2018 200 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2019 219 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2020 0.23 (0.08) 37% 0 (0.04) 0%
2021 97 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%
2023 210 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,37250,65225,09472,166248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Tổng lợi nhuận trước thuế48,83020,33617,00640,897141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 39,18716,22412,70732,668112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,21016,24612,73132,693112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản360,743325,698346,508380,080346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ52,67637,48529,62075,89929,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu308,067288,213316,888304,180316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |