CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

53.20
-0.30
(-0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.50
53.50
53.50
53
5,300
27.9K
8.1K
6.6x
1.9x
24% # 29%
0.4
646 Bi
12 Mi
12,160
55.9 - 50.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.30 100 53.40 900
53.20 900 53.50 4,000
53.00 7,400 53.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.50 (-0.20) 23.8%
VNG 8.71 (-0.24) 18.2%
NVT 7.75 (-0.21) 15.0%
DSN 53.20 (-0.30) 13.5%
SGH 36.00 (0.00) 9.3%
DAH 3.33 (-0.21) 6.2%
RIC 3.50 (0.00) 6.0%
TTT 30.00 (1.00) 2.8%
SDA 4.80 (0.00) 2.6%
PDC 5.40 (0.30) 1.6%
ATS 15.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 53.50 -0.50 700 700
09:25 53.10 -0.90 100 800
09:32 53.10 -0.90 400 1,200
09:40 53 -1 300 1,500
09:45 53.10 -0.90 200 1,700
09:48 53.10 -0.90 100 1,800
09:55 53.10 -0.90 100 1,900
10:10 53.10 -0.90 1,500 3,400
11:27 53.40 -0.60 100 3,500
13:27 53.30 -0.70 100 3,600
13:32 53.20 -0.80 100 3,700
13:33 53.20 -0.80 100 3,800
13:47 53.30 -0.70 800 4,600
13:53 53.30 -0.70 100 4,700
14:30 53.20 -0.80 600 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 188 (0.20) 0% 0 (0.09) 0%
2018 200 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2019 219 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2020 0.23 (0.08) 37% 0 (0.04) 0%
2021 97 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%
2023 210 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,78085,37250,65225,094248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Tổng lợi nhuận trước thuế36,27248,83020,33617,006141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 29,20639,18716,22412,707112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,22939,21016,24612,731112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản400,364360,743325,698346,508346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ63,09052,67637,48529,62029,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |