CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.51
8
7.51
1,600
13.9K / 12.6K
1.1K / 1.0K
7.5x / 8.3x
0.6x / 0.6x
4% # 8%
1.1
503 Bi
63 Mi / 69Mi
1,921
10.1 - 7.7
763 Bi
872 Bi
87.5%
53.33%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.61 100 8.00 900
7.54 100 8.50 200
7.53 100 8.55 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 7.51 -0.49 300 300
09:48 8 0 1,300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,500 (1.44) 0% 45.69 (0.03) 0%
2018 1,650 (1.59) 0% 43.82 (0.05) 0%
2019 1,850 (2.49) 0% 60 (0.06) 0%
2020 2,000 (2.16) 0% 40 (0.05) 0%
2021 2,100 (2.26) 0% 40 (0.03) 0%
2023 2,500 (1.37) 0% 60 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV765,548704,847836,784729,8792,939,7362,999,7352,259,9772,159,8852,493,2761,586,8431,436,019944,730658,856344,228
Tổng lợi nhuận trước thuế18,32415,52017,53221,82483,30688,66839,46157,67469,21258,95926,83026,25224,85912,478
Lợi nhuận sau thuế 16,42713,96816,44819,64275,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,42713,96816,44819,64275,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Tổng tài sản1,635,3331,772,3021,661,9471,769,7471,662,6001,752,6641,626,2471,639,1661,575,3511,367,4091,322,0561,095,609796,064346,867
Tổng nợ763,199916,596820,797945,044820,862986,372942,688992,893986,002840,332846,493645,410369,214170,820
Vốn chủ sở hữu872,133855,707841,150824,703841,738766,292683,560646,273589,349527,077475,563450,199426,850176,046


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |