CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.12
-0.01
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.13
3.13
3.18
3.11
30,000
11.0K
0.0K
156x
0.3x
0% # 0%
1.3
263 Bi
84 Mi
218,607
5.2 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.12 4,900 3.14 100
3.11 2,300 3.15 30,400
3.10 6,000 3.17 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.70 (0.00) 23.9%
VNG 8.35 (0.00) 17.0%
NVT 8.00 (0.01) 15.1%
DSN 55.40 (0.20) 14.0%
SGH 35.00 (0.00) 9.1%
RIC 3.60 (0.00) 6.0%
DAH 3.12 (-0.01) 5.5%
TTT 33.30 (0.00) 3.2%
SDA 5.50 (0.00) 3.0%
PDC 5.70 (0.10) 1.8%
ATS 19.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.13 0 100 100
09:30 3.13 0 1,400 1,500
09:31 3.11 -0.02 1,000 2,500
09:39 3.14 0.01 100 2,600
09:55 3.17 0.04 200 2,800
09:56 3.17 0.04 200 3,000
10:22 3.17 0.04 3,400 6,400
10:24 3.17 0.04 200 6,600
10:28 3.17 0.04 2,000 8,600
10:34 3.17 0.04 400 9,000
10:35 3.15 0.02 1,500 10,500
10:41 3.15 0.02 100 10,600
10:45 3.15 0.02 100 10,700
10:46 3.15 0.02 200 10,900
11:10 3.15 0.02 800 11,700
11:16 3.14 0.01 100 11,800
11:18 3.14 0.01 400 12,200
13:10 3.14 0.01 5,400 17,600
13:38 3.13 0 6,700 24,300
13:39 3.13 0 300 24,600
13:52 3.13 0 900 25,500
14:16 3.13 0 700 26,200
14:20 3.13 0 300 26,500
14:46 3.12 -0.01 3,500 30,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.25) 0% 40 (0.03) 0%
2018 250 (0.25) 0% 40 (0.01) 0%
2019 250 (0.12) 0% 25 (0.00) 0%
2020 120 (0.01) 0% 5 (-0.03) -1%
2021 505 (0.69) 0% 43 (0.04) 0%
2022 128.08 (0.03) 0% 0 (0.05) 0%
2023 60 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,40419,88715,85712,73447,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,77841,025
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3309781,9506404,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,6851,950
Lợi nhuận sau thuế 651181,4645123,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84441,4035123,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Tổng tài sản1,111,9911,118,5851,139,0841,136,9331,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883
Tổng nợ189,704196,362225,684224,261200,541251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903240,722
Vốn chủ sở hữu922,287922,223913,401912,671922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |