CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

14
-1
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14
14
14
5,000
18.1K
0.3K
56x
0.8x
1% # 1%
1.3
42 Bi
3 Mi
2,884
26.2 - 13.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 300 ATO 0
14.00 100 0.00 0
13.60 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 14 -1 400 400
13:27 14 -1 1,300 1,700
13:28 14 -1 1,000 2,700
13:29 14 -1 500 3,200
13:30 14 -1 400 3,600
13:31 14 -1 500 4,100
13:36 14 -1 900 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190.02 (0.22) 0% 8.10 (0.01) 0%
2017 203.62 (0.18) 0% 10.90 (0.00) 0%
2018 189.27 (0.23) 0% 6.61 (0.00) 0%
2019 236.12 (0.23) 0% 4.84 (0.00) 0%
2020 174.62 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 179.86 (0.23) 0% 0.01 (0.00) 32%
2022 192.17 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 194.17 (0.05) 0% 0.00 (0.00) 20%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,85525,94948,96154,356217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542
Tổng lợi nhuận trước thuế27563465561,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,8997,908
Lợi nhuận sau thuế 22051254451,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22051254451,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Tổng tài sản98,405111,033113,898105,384113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378
Tổng nợ44,03755,68058,61449,92558,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,219
Vốn chủ sở hữu54,36955,35355,28455,45955,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |