CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.70
0
15.4K
0.2K
38.5x
0.5x
1% # 1%
1.1
9 Bi
1 Mi
601
12 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 200 8.80 1,200
6.70 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 67 (0.06) 0% 1.60 (0.00) 0%
2018 63 (0.06) 0% 1.20 (0.00) 0%
2019 58.59 (0.04) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 43 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 40 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 28.50 (0) 0% 0.25 (0) 0%
2023 33.57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,83621,04919,86029,55237,30658,37557,59456,96364,76271,521
Tổng lợi nhuận trước thuế24219-1,312140-1,9823287283677963,016
Lợi nhuận sau thuế 24219-1,312140-1,9822485662846052,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24219-1,312140-1,9822485662846052,339
Tổng tài sản18,80318,61219,51720,02218,80318,61219,51720,02220,53225,35623,86523,55824,59726,487
Tổng nợ4485001,4246174485001,4246171,2673,9052,1292,1222,3012,850
Vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40518,35418,11318,09319,40519,26521,45121,73621,43622,29723,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |