CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
24.6K
0.3K
35.9x
0.4x
1% # 1%
1.6
37 Bi
4 Mi
1,183
9.9 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 300 9.70 100
0 10.40 100
0.00 0 10.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310.76 (0.33) 0% 16.03 (0.01) 0%
2018 336.50 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2019 287.40 (0.28) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 285.14 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 258.35 (0.26) 0% 2.29 (0.00) 0%
2022 269.89 (0.26) 0% 1.87 (0.00) 0%
2023 260.76 (0.05) 0% 1.22 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,52158,37258,20252,343227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884291,883
Tổng lợi nhuận trước thuế776-50-3461,1991,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,52110,723
Lợi nhuận sau thuế 609-50-4759481,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ609-50-4759481,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Tổng tài sản194,186190,288187,044186,509187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937169,537
Tổng nợ100,89196,47493,18192,17093,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,56682,102
Vốn chủ sở hữu93,29693,81493,86494,33993,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,37187,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |