Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

12.30
-0.10
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.50
12.30
38,600
20.4K
2.5K
4.9x
0.6x
5% # 12%
1.7
307 Bi
25 Mi
137,409
14.5 - 9.1
767 Bi
510 Bi
150.2%
39.97%
48 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 26,000 12.40 10,400
12.20 33,200 12.50 5,600
12.10 9,600 12.60 8,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.40 0 300 300
09:22 12.40 0 500 800
09:35 12.40 0 1,000 1,800
09:39 12.40 0 600 2,400
09:40 12.30 -0.10 1,800 4,200
09:47 12.30 -0.10 1,200 5,400
09:50 12.30 -0.10 500 5,900
10:17 12.40 0 200 6,100
10:18 12.40 0 500 6,600
10:23 12.40 0 500 7,100
10:40 12.50 0.10 100 7,200
10:51 12.40 0 300 7,500
10:52 12.40 0 400 7,900
11:10 12.40 0 2,000 9,900
11:19 12.40 0 2,000 11,900
11:28 12.40 0 3,100 15,000
13:10 12.40 0 200 15,200
13:16 12.40 0 500 15,700
13:19 12.40 0 300 16,000
13:20 12.40 0 2,000 18,000
13:25 12.40 0 1,800 19,800
13:26 12.40 0 100 19,900
13:30 12.40 0 100 20,000
13:39 12.40 0 400 20,400
13:42 12.40 0 600 21,000
13:48 12.40 0 1,000 22,000
13:52 12.40 0 1,000 23,000
13:57 12.50 0.10 100 23,100
14:10 12.40 0 2,100 25,200
14:21 12.30 -0.10 300 25,500
14:24 12.40 0 3,200 28,700
14:26 12.30 -0.10 1,500 30,200
14:46 12.30 -0.10 8,400 38,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV357,098313,861580,177395,8221,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế22,8598,58221,71427,28259,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 18,0276,74216,95322,22545,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,5987,29016,42122,04145,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,277,0741,126,7281,119,867976,3971,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ766,631637,838636,806511,286587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu510,442488,891483,061465,112481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |