Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

21
0.05
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.95
21
21.10
20.95
19,000
22.9K / 20.8K
2.7K / 2.4K
7.8x / 8.6x
0.9x / 1.0x
5% # 12%
1.1
2,526 Bi
121 Mi / 133Mi
228,789
24.6 - 18.1
4,347 Bi
2,756 Bi
157.7%
38.80%
178 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.95 1,000 21.00 1,100
20.90 5,300 21.10 3,000
20.85 2,200 21.15 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.00 (0.00) 51.2%
PVI 47.60 (-0.10) 17.5%
VNR 23.50 (-0.10) 6.1%
BIC 31.25 (0.10) 5.7%
MIG 16.80 (0.10) 4.5%
BMI 21.00 (0.05) 4.0%
PTI 31.90 (0.80) 3.9%
PGI 22.40 (-0.10) 3.9%
PRE 18.70 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 21 0 500 500
09:33 21 0 500 1,000
09:45 20.95 -0.05 3,600 4,600
09:56 20.95 -0.05 900 5,500
10:10 20.95 -0.05 500 6,000
10:26 20.95 -0.05 200 6,200
10:53 20.95 -0.05 100 6,300
10:57 20.95 -0.05 100 6,400
10:59 20.95 -0.05 100 6,500
11:10 21 0 300 6,800
11:14 21 0 400 7,200
11:17 21 0 300 7,500
13:10 21.10 0.10 500 8,000
13:14 21.10 0.10 100 8,100
13:17 21.10 0.10 200 8,300
14:10 21.05 0.05 1,100 9,400
14:12 21.10 0.10 5,000 14,400
14:14 21.10 0.10 100 14,500
14:21 21 0 1,200 15,700
14:23 20.95 -0.05 2,400 18,100
14:24 20.95 -0.05 200 18,300
14:26 20.95 -0.05 500 18,800
14:46 21 0 200 19,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,335,3631,799,3491,498,8441,369,3105,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Tổng lợi nhuận trước thuế95,85482,99481,907-71,858376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 70,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9077,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ4,347,3364,553,6634,345,0734,409,3684,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,756,2442,749,4482,685,8542,632,5382,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |