Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.80
-0.70
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.50
30.90
31.60
30.80
31,100
24.9K
4.3K
7.2x
1.2x
6% # 17%
1.1
3,612 Bi
117 Mi
91,082
36.9 - 22.5
5,209 Bi
2,923 Bi
178.2%
35.85%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.75 400 30.80 4,900
30.55 400 30.85 1,100
30.50 7,400 30.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,400 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 42.70 (-0.05) 50.7%
PVI 44.80 (-0.50) 16.9%
VNR 24.10 (0.50) 6.2%
BIC 30.80 (-0.70) 5.9%
MIG 16.45 (-0.30) 4.6%
BMI 22.50 (-0.35) 4.4%
PGI 23.75 (-0.05) 4.2%
PTI 30.40 (0.00) 3.9%
PRE 18.50 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 30.90 -0.60 400 400
09:21 31.60 0.10 100 500
09:24 31.60 0.10 900 1,400
09:34 31.50 0 3,000 4,400
09:36 31.50 0 100 4,500
09:39 31.50 0 1,000 5,500
09:40 31.50 0 200 5,700
10:19 31.45 -0.05 900 6,600
10:20 31.40 -0.10 300 6,900
13:10 31.10 -0.40 1,500 8,400
13:27 31.10 -0.40 2,600 11,000
13:28 31.05 -0.45 100 11,100
13:29 31.05 -0.45 2,400 13,500
13:30 31 -0.50 5,000 18,500
13:31 31 -0.50 100 18,600
13:34 31 -0.50 400 19,000
13:35 31 -0.50 1,700 20,700
13:36 30.90 -0.60 1,100 21,800
13:38 30.90 -0.60 200 22,000
13:40 30.90 -0.60 200 22,200
13:45 30.80 -0.70 1,000 23,200
14:10 30.80 -0.70 2,300 25,500
14:11 30.80 -0.70 2,200 27,700
14:14 30.80 -0.70 100 27,800
14:46 30.80 -0.70 3,300 31,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,443,6801,335,2731,278,6161,143,4354,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Tổng lợi nhuận trước thuế205,582147,857161,967149,912574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 168,737106,357127,365105,995456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ167,373104,970126,180104,444449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ5,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |