Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34.20
0.45
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.75
33.75
34.20
33.75
22,800
25.5K
4K
8.4x
1.3x
5% # 16%
1.3
3,958 Bi
117 Mi
75,548
36.9 - 25.4
5,900 Bi
2,989 Bi
197.4%
33.55%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.00 300 34.20 4,100
33.75 22,200 34.25 3,000
33.40 1,000 34.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
22,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 51.00 (0.20) 51.8%
PVI 60.10 (0.00) 19.3%
VNR 21.80 (0.00) 5.5%
BIC 34.20 (0.45) 5.4%
MIG 16.80 (0.10) 4.6%
PTI 33.50 (-0.50) 3.8%
BMI 20.50 (0.35) 3.7%
PGI 21.75 (0.00) 3.3%
PRE 18.70 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 33.75 -0.35 100 100
10:29 34 -0.10 5,200 5,300
10:31 34 -0.10 14,000 19,300
10:34 34 -0.10 2,000 21,300
10:46 34 -0.10 200 21,500
10:48 34 -0.10 200 21,700
10:49 34.10 0 100 21,800
10:53 34.20 0.10 1,000 22,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,2631,443,6801,335,2731,278,6164,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Tổng lợi nhuận trước thuế82,351205,582147,857161,967574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 72,997168,737106,357127,365456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,925167,373104,970126,180449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ5,899,6755,209,3314,723,5804,662,7894,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,989,3472,923,2692,937,0762,871,6272,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |