Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38
38
38
38
5,400
22.0K
1.3K
29.7x
1.7x
4% # 6%
0.9
8,808 Bi
232 Mi
2,667
40.9 - 35.5
2,188 Bi
5,088 Bi
43%
69.93%
671 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.00 300 38.85 500
37.90 1,000 38.90 2,700
37.65 2,200 39.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 71.90 (-1.00) 39.7%
MSN 72.90 (-1.30) 27.7%
SAB 55.80 (-0.30) 18.8%
KDC 54.80 (0.00) 4.1%
SBT 13.25 (-0.35) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.25 (-0.20) 1.9%
VCF 218.60 (-14.10) 1.6%
PAN 23.45 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 38 0 1,000 1,000
10:28 38 0 3,000 4,000
14:10 38 0 600 4,600
14:28 38 0 800 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,327,8651,319,7462,271,2882,298,8377,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Tổng lợi nhuận trước thuế220,684-12,91089,208142,382464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế 171,886-20,98764,000106,745354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ153,848-5,23657,22490,402336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản7,275,1556,552,6727,139,5397,559,7627,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ2,187,6121,267,5351,825,7362,017,3361,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,087,5445,285,1375,313,8035,542,4265,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |