CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
17.8K
1.4K
7.6x
0.6x
3% # 8%
0.4
66 Bi
6 Mi
391
11.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 70.00 (-1.30) 33.1%
BMP 115.10 (3.20) 32.6%
AAA 9.85 (0.08) 13.4%
DNP 24.00 (0.80) 9.9%
INN 53.90 (-0.10) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.89 (0.04) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 425 (0.35) 0% 8.60 (0.00) 0%
2018 444.17 (0.48) 0% 4.94 (0.01) 0%
2019 459.36 (0.45) 0% 6.95 (0.01) 0%
2020 444.79 (0.49) 0% 5.63 (0.01) 0%
2021 445.51 (0.52) 0% 5.92 (0.01) 0%
2022 458.37 (0.45) 0% 6.13 (0.01) 0%
2023 388.90 (0.10) 0% 4.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,24984,36889,18177,789355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086491,225
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1942,1792,1222,3657,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,76110,747
Lợi nhuận sau thuế 3,3421,7431,6921,8815,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3421,7431,6921,8815,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Tổng tài sản320,758311,377298,991296,850299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553212,671
Tổng nợ214,032202,435192,079191,629192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628131,931
Vốn chủ sở hữu106,725108,941106,913105,221107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,92580,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |