CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

19.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.80
19.80
19.80
0
12.4K
0.1K
396x
1.6x
0% # 0%
2.0
69 Bi
4 Mi
681
21 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 17.90 100
0 19.90 200
0.00 0 20.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.70 (0.00) 23.9%
VNG 8.35 (0.00) 17.0%
NVT 8.00 (0.01) 15.1%
DSN 55.40 (0.20) 14.0%
SGH 35.00 (0.00) 9.1%
RIC 3.60 (0.00) 6.0%
DAH 3.12 (-0.01) 5.5%
TTT 33.30 (0.00) 3.2%
SDA 5.50 (0.00) 3.0%
PDC 5.70 (0.10) 1.8%
ATS 19.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.07) 0% 6.40 (0.00) 0%
2018 120 (0.05) 0% 9 (0.00) 0%
2019 60 (0.04) 0% 4.98 (0.00) 0%
2020 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2021 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2022 720 (0.04) 0% 19 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,22810,87213,33513,32947,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,16241,616
Tổng lợi nhuận trước thuế1305264872901,7212,685188515991,1922,4274,4544,400
Lợi nhuận sau thuế 59251702318092,232136413989421,9553,5513,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59251702318092,232136413989421,9553,5513,779
Tổng tài sản51,08049,58150,39649,46950,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,778
Tổng nợ7,5646,1256,9426,0666,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,77520,343
Vốn chủ sở hữu43,51643,45643,45443,40343,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,98535,434


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |