CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

12.70
-0.30
(-2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.90
13.90
12.10
4,200
14.7K
0.9K
14.4x
0.9x
5% # 6%
1.3
260 Bi
20 Mi
3,356
14.7 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 100 13.00 1,900
12.25 1,800 13.10 100
12.20 1,600 13.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.10 (-0.65) 65.6%
DGW 33.05 (-0.65) 10.9%
HHS 13.00 (-0.20) 6.1%
VFG 69.10 (-1.40) 4.4%
SGT 17.80 (0.00) 4.0%
PET 22.70 (-0.30) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.7%
VPG 11.70 (-0.15) 1.6%
CLM 79.80 (0.00) 1.4%
SHN 6.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.90 0.90 100 100
09:27 12.10 -0.90 200 300
09:54 13.30 0.30 200 500
09:59 12.20 -0.80 1,500 2,000
11:10 12.25 -0.75 800 2,800
11:11 12.25 -0.75 500 3,300
11:17 12.25 -0.75 100 3,400
13:13 13 0 200 3,600
13:27 12.70 -0.30 500 4,100
14:29 12.70 -0.30 100 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,9146,356-4,04516,47826,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1814,4217,2776,40226,28240,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản354,034336,180345,771395,563354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ59,93746,70959,39474,65659,93767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu294,097289,471286,377320,907294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ34 tỷ69 tỷ103 tỷ138 tỷ172 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ128 tỷ256 tỷ384 tỷ512 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |