Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (vtz)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.70
8.60
171,100
11.7k
0.7k
12.1 lần
0.7 lần
2% # 6%
0
370 tỷ
43 triệu
176,941
9.5 - 6.8
1,545 tỷ
504 tỷ
306.3%
24.61%
88 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 7,000 8.70 4,900
8.50 5,400 8.80 15,400
8.40 200 8.90 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.75 (0.40) 48.0%
DGC 124.80 (-1.40) 17.6%
DCM 36.95 (-0.35) 7.2%
DPM 35.10 (0.00) 5.0%
BMP 111.30 (-1.50) 3.4%
PHR 60.40 (0.00) 3.0%
NTP 47.00 (4.20) 2.0%
AAA 11.45 (-0.05) 1.6%
DPR 41.10 (0.15) 1.3%
CSV 64.60 (0.30) 1.0%
LAS 21.90 (0.20) 0.9%
TDP 32.10 (0.10) 0.9%
APH 9.80 (-0.10) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
DNP 21.00 (0.00) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 35.75 (1.50) 0.7%
HRC 47.00 (0.00) 0.5%
TRC 43.50 (2.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 8.60 0 10,000 10,000
09:24 8.60 0 5,000 15,000
09:31 8.60 0 16,800 31,800
09:32 8.70 0.10 200 32,000
09:35 8.60 0 16,000 48,000
09:36 8.60 0 13,000 61,000
09:51 8.60 0 9,400 70,400
09:55 8.60 0 2,000 72,400
09:56 8.60 0 7,000 79,400
10:10 8.60 0 13,500 92,900
10:11 8.60 0 9,000 101,900
10:15 8.60 0 5,700 107,600
10:21 8.60 0 6,000 113,600
10:28 8.60 0 8,000 121,600
10:34 8.60 0 11,000 132,600
10:40 8.60 0 6,000 138,600
10:50 8.60 0 9,500 148,100
10:51 8.60 0 21,000 169,100
11:10 8.60 0 2,000 171,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 2,100 (0.63) 0% 51 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV902,062749,262471,613804,3662,656,6051,785,5081,088,361526,121464,231336,044
Tổng lợi nhuận trước thuế19,8906,3736,4927,99033,50831,48127,89716,3785,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế 15,8774,9375,1424,77022,79324,93122,22413,1415,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,8894,9285,1334,76622,75524,89622,22413,1415,248-6,934
Tổng tài sản2,049,0291,683,8631,653,9651,653,4711,684,7171,251,229885,973492,756371,153267,873
Tổng nợ1,544,7151,193,3841,168,4231,172,7801,196,279985,294643,769377,970308,508231,475
Vốn chủ sở hữu504,314490,479485,543480,691488,438265,935242,204114,78762,64636,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc